Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giở giói


[giở giói]
Complicate matters (by doing something not absolutely necessary).
Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì
The family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)



Complicate matters (by doing something not absolutely necessary)
Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì The family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.